
	Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-2404MNL
	- Camera Quad-Sensor Panoramic.
	- Cảm biến hình ảnh: 4x1/2.8 inch CMOS.
	- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
	- Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG.
	- Ống kính: 4 ống kính x 2.0mm (góc nhìn 180º).
	- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
	- Hỗ trợ chức năng cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR.
	- Hỗ trợ tính năng cảm biến ngày/đêm giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với mọi môi trường ánh sáng.
	- Hỗ trợ 20 người sử dụng truy cập cùng lúc.
	- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD tối đa 128Gb.
	- Hỗ trợ PoE+ (802.3at) (Class 4) cấp nguồn qua mạng giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
	- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời). 
	- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
	- Nguồn điện: 24VAC.
                                         
                                        
                                            
	Đặc tính kỹ thuật
	
		
		
	
	
		
			| Camera | 
		
			| Image Sensor | Four 1/2.8 inch CMOS | 
		
			| Effective Pixels | 4096(H)×1800(V) | 
		
			| RAM/ROM | 1024MB/128MB | 
		
			| Scanning System | Progressive | 
		
			| Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s | 
		
			| Minimum Illumination | 0.007Lux/F2.0( Color,1/3s,30IRE), 0.05Lux/F2.0( Color,1/30s,30IRE), 0Lux/F2.0(IR on) | 
		
			| S/N Ratio | More than 50dB | 
		
			| IR Distance | Up to 30m (98feet) | 
		
			| IR On/Off Control | Auto / Manual | 
		
			| IR LEDs | 6 | 
		
			| Lens | 
		
			| Lens Type | Fixed | 
		
			| Mount Type | Board-in | 
		
			| Focal Length | 3.0mm | 
		
			| Max. Aperture | F2.0 | 
		
			| Angle of View | H: 180°,V:80° | 
		
			| Focus Control | Fixed | 
		
			| Pan/Tilt/Rotation | 
		
			| Pan | 0° ~ 355° | 
		
			| Tilt | 0° ~ 75° | 
		
			| Rotation | ±20° | 
		
			| Video | 
		
			| Compression | H.264 & MJPEG | 
		
			| Streaming Capability | 3 Streams | 
		
			| Resolution | 4096×1800/ 3840×1680/ 2880×1264/ 1920x832/ 1280x560/ 1024X452 | 
		
			| Frame Rate | Main Stream: 4096x1800 (1~25fps) | 
		
			| Sub Stream: 1024X452 (1 ~ 25/30fps) | 
		
			| Third Stream: 1920x832 (1 ~ 25/30fps) | 
		
			| Bit Rate Control | CBR/VBR | 
		
			| Bit Rate | H.265: 9Kbps~ 9472Kbps H.264: 24Kbps~15616Kbps
 | 
		
			| Video Output | 1-channel HDCVI 4K video output & 1-channel CVBS video output | 
		
			| Day/Night | Auto(ICR) / Color / B/W | 
		
			| BLC Mode | BLC / HLC / DWDR | 
		
			| White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual | 
		
			| Gain Control | Auto/Manual | 
		
			| WDR | 120dB | 
		
			| Noise Reduction | 3D DNR | 
		
			| Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) | 
		
			| Region of Interest | Off / On (4 Zone) | 
		
			| Smart IR | Support | 
		
			| Digital Zoom | 16x | 
		
			| Privacy Masking | Off / On (4 Area, Rectangle) | 
		
			| Audio | 
		
			| Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/ G.726 | 
		
			| Network | 
		
			| Ethernet | RJ-45 (100/1000Base-T) | 
		
			| Protocol | HTTP; HTTPs; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; Bonjour; 802.1x; Multicast; ICMP; IGMP; SNMP | 
		
			| Interoperability | ONVIF, PSIA, CGI | 
		
			| Streaming Method | Unicast / Multicast | 
		
			| Max. User Access | 10 Users/20 Users | 
		
			| Edge Storage | NAS Local PC for instant recording Mirco SD card 128GB | 
		
			| Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari | 
		
			| Management Software | KBiVMS , KBView | 
		
			| Smart Phone | IOS, Android | 
		
			| Interface | 
		
			| Video Interface | Port(For adjustment only) | 
		
			| Audio Interface | 1/1 channel In/Out | 
		
			| Alarm | 2 channel In: 5mA -5VDC, 2 channel Out: 1A-30VDC / 0.5A-50VAC | 
		
			| Electrical | 
		
			| Power Supply | AC24V, PoE+(802.3at)(Class 4) | 
		
			| Power Consumption | <25.5W | 
		
			| Enviromental | 
		
			| Operating Conditions | -40° C ~ +60° C (-40° F ~ +140° F) / Less than 95% RH | 
		
			| Strorage Conditions | -40° C ~ +60° C (-40° F ~ +140° F) / Less than 95% RH | 
		
			| Ingress Protection | IP67 | 
		
			| Vandal Resistance | IK10 | 
		
			| Construction | 
		
			| Casing | Metal | 
		
			| Dimensions | Φ212mm×169.5mm | 
		
			| Net Weight | 3.6kg | 
		
			| Gross Weight | 4.6kg | 
	
	- Thương hiệu KBVSION của Mỹ.